Bạn muốn hiểu rõ về quyền của người biểu diễn – một trong những quyền liên quan quan trọng trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ? Bài viết này sẽ làm rõ khái niệm người biểu diễn, phạm vi bảo hộ các quyền của họ (bao gồm quyền nhân thân và quyền tài sản), cùng với những quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam. Nếu bạn là nghệ sĩ, nhà sản xuất hay bất kỳ ai quan tâm đến việc bảo vệ giá trị sáng tạo và công sức trong các cuộc biểu diễn, đây là thông tin không thể bỏ qua.
Ngày 1 tháng 12 năm 2006, Chính phủ Việt Nam đã hoàn tất các thủ tục và chính thức trở thành thành viên của Công ước Rome – văn kiện quốc tế quan trọng về bảo hộ quyền của người biểu diễn, nhà sản xuất bản ghi âm, và tổ chức phát sóng.
Theo Điều 3 của Công ước Rome, người biểu diễn được định nghĩa là: “Các diễn viên, ca sĩ, nhạc công, vũ công và những người khác tham gia vào việc nhập vai, hát, đọc, ngâm, trình bày hoặc thể hiện các tác phẩm văn học và nghệ thuật.”

Tương tự, tại khoản 1 Điều 16 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (hiện hành), pháp luật Việt Nam cũng ghi nhận người biểu diễn là: “Diễn viên, ca sĩ, nhạc công, vũ công và những người khác trình bày tác phẩm văn học, nghệ thuật.”
Việc gia nhập Công ước Rome không chỉ khẳng định cam kết của Việt Nam trong việc hội nhập quốc tế về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, mà còn tạo hành lang pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi chính đáng của người biểu diễn trong các hoạt động nghệ thuật, biểu diễn và sáng tạo.
Ngoài ra người dùng có thể tìm hiểu thêm một số nội dung liên quan khác như:
Một trong những nhầm lẫn phổ biến nhất trong lĩnh vực âm nhạc là việc đồng nhất quyền tác giả với quyền của người biểu diễn. Thực tế, đây là hai phạm trù hoàn toàn khác nhau, được bảo hộ độc lập và phát sinh từ những căn cứ pháp lý riêng.
Quyền Tác Giả: Thuộc về người sáng tác nhạc và lời (nhạc sĩ, người viết lời). Căn cứ của quyền này là hành vi sáng tạo ra tác phẩm âm nhạc gốc, được thể hiện dưới dạng vật chất (bản nhạc, bản thu, văn bản…).
Quyền Của Người Biểu Diễn (Quyền Liên Quan): Thuộc về ca sĩ, nhạc công, vũ công, diễn viên… Căn cứ của quyền này là việc thực hiện một cuộc biểu diễn và định hình cuộc biểu diễn đó trên một phương tiện vật chất (bản ghi âm, ghi hình).
| Tiêu chí | Quyền Tác Giả | Quyền Của Người Biểu Diễn (Quyền Liên Quan) |
|---|---|---|
| Đối tượng bảo hộ | Nhạc sĩ, người viết lời | Ca sĩ, nhạc công, vũ công, diễn viên |
| Cái gì được bảo hộ? | Tác phẩm âm nhạc (giai điệu, lời ca) | Cuộc biểu diễn trực tiếp và bản ghi âm/ghi hình của cuộc biểu diễn đó |
| Căn cứ phát sinh | Khi tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới dạng vật chất | Khi cuộc biểu diễn được định hình trên bản ghi âm/ghi hình |
Người biểu diễn được pháp luật bảo hộ một số quyền gắn liền với danh dự và hình ảnh của mình:
Quyền được giới thiệu tên khi biểu diễn, khi phát hành hoặc sử dụng bản ghi âm, ghi hình.
Quyền bảo vệ sự toàn vẹn của hình tượng biểu diễn, không cho phép bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào sửa chữa, cắt xén, hoặc xuyên tạc cuộc biểu diễn dưới bất kỳ hình thức nào gây phương hại đến danh dự và uy tín.
Lưu ý: Các quyền nhân thân này không thể chuyển nhượng và luôn gắn liền với cá nhân người biểu diễn suốt đời.
Theo Điều 29 của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, người biểu diễn có quyền khai thác và thu lợi từ cuộc biểu diễn của mình, bao gồm:
Quyền định hình cuộc biểu diễn trên bản ghi âm, ghi hình.
Quyền sao chép trực tiếp hoặc gián tiếp bản ghi âm, ghi hình cuộc biểu diễn.
Quyền phát sóng hoặc truyền đạt đến công chúng cuộc biểu diễn chưa được định hình trên bản ghi âm/ghi hình.
Quyền phân phối, nhập khẩu bản gốc hoặc bản sao bản định hình cuộc biểu diễn.
Đây là các quyền mang lại giá trị kinh tế và có thể chuyển nhượng hoặc cấp phép cho bên thứ ba (ví dụ: công ty quản lý, hãng thu âm) để khai thác thương mại.
Sau khi đã nắm vững các quyền cơ bản của người biểu diễn — từ quyền nhân thân đến quyền tài sản — bạn có thể khám phá thêm thủ tục và chi phí đăng ký quyền liên quan chi tiết. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn từng bước rõ ràng, từ chuẩn bị hồ sơ đến nộp lệ phí, giúp bạn thực hiện thủ tục một cách dễ dàng và hiệu quả.
Người diễn viên không chỉ là chủ thể sáng tạo trong ngành công nghiệp giải trí mà còn có vai trò quan trọng trong việc tuân thủ và thực thi các quy định về quyền liên quan. Việc thực hiện đúng các nghĩa vụ này góp phần đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
Diễn viên có trách nhiệm tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật liên quan đến quyền của tác giả, người biểu diễn, nhà sản xuất bản ghi âm, ghi hình và tổ chức phát sóng. Việc sử dụng, trình diễn hoặc khai thác bất kỳ tác phẩm nào phải dựa trên cơ sở hợp pháp, có sự đồng ý hoặc cấp phép từ các chủ thể quyền tương ứng.
Trong quá trình hoạt động nghệ thuật, diễn viên cần đặc biệt lưu ý đến việc tôn trọng quyền của các tác giả và nhà sản xuất. Việc sử dụng các kịch bản, âm nhạc, hình ảnh hay tư liệu khác cần có sự cho phép rõ ràng, nhằm bảo đảm quyền lợi chính đáng của các bên, khuyến khích sáng tạo và đầu tư trong lĩnh vực văn hóa – nghệ thuật.
Diễn viên có nghĩa vụ ứng xử công bằng và tôn trọng quyền lợi của các cá nhân, tổ chức cùng tham gia vào quá trình sáng tạo và sản xuất tác phẩm. Điều này bao gồm việc không vi phạm quyền biểu diễn, quyền nhân thân hoặc tài sản của các đồng nghiệp, cũng như góp phần xây dựng môi trường nghệ thuật lành mạnh, hỗ trợ lẫn nhau.

Nếu bạn đang tìm cách thương mại hóa tác phẩm đã biểu diễn — chẳng hạn để phát hành, bán độc quyền hoặc cấp phép rộng rãi — bạn có thể tham khảo tài liệu hữu ích về mẫu hợp đồng và các lưu ý khi chuyển nhượng quyền tác giả. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các mẫu hợp đồng chuẩn, những lưu ý pháp lý quan trọng và cách soạn thảo để đảm bảo quyền lợi được bảo đảm chặt chẽ, giúp quá trình chuyển giao diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.
Trong việc thực thi quyền liên quan, diễn viên cần chủ động hợp tác với các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức đại diện quyền tập thể khi cần thiết. Việc cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và hỗ trợ các hoạt động kiểm tra, giám sát hoặc giải quyết tranh chấp là hành vi thể hiện trách nhiệm nghề nghiệp và pháp lý.
Diễn viên cần đảm bảo mọi hợp đồng, thỏa thuận liên quan đến quyền biểu diễn và quyền liên quan được thực hiện một cách minh bạch, công khai và bình đẳng. Các điều khoản về phân chia quyền lợi, thời hạn sử dụng, hình thức khai thác… phải được thể hiện rõ ràng nhằm tránh phát sinh tranh chấp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bản thân cũng như các bên liên quan.
Cuối cùng, việc giữ gìn đạo đức nghề nghiệp là yếu tố cốt lõi trong hành xử của người diễn viên. Không tham gia vào các hoạt động vi phạm như gian lận quyền tác giả, trình diễn trái phép, sao chép bất hợp pháp… là cách thể hiện sự chuyên nghiệp, bảo vệ uy tín cá nhân và góp phần gìn giữ hình ảnh tích cực cho toàn ngành.
Thông qua việc tuân thủ các nghĩa vụ trên, diễn viên không chỉ bảo vệ được quyền lợi cá nhân mà còn góp phần xây dựng một thị trường giải trí minh bạch, công bằng và phát triển bền vững.
Khi quyền biểu diễn bị xâm phạm trên internet—như bị đăng tải trái phép hoặc sử dụng không được phép—điều cần thiết là phải hành động đúng và nhanh. Bạn có thể tìm hiểu ngay cách xử lý khi quyền biểu diễn bị xâm phạm để biết cách phản ứng, từ việc thu thập chứng cứ đến yêu cầu gỡ nội dung hoặc khiếu nại chính thức. Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin bảo vệ quyền biểu diễn của mình một cách hiệu quả và hợp pháp.
Căn cứ theo quy định tại Điều 34 Nghị định số 22/2018/NĐ-CP, chủ sở hữu quyền liên quan có thể trực tiếp hoặc ủy quyền cho tổ chức, cá nhân khác tiến hành nộp 01 bộ hồ sơ đăng ký quyền liên quan tại một trong các địa điểm sau:
Lưu ý: Trường hợp tổ chức, cá nhân nước ngoài có chương trình biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng được bảo hộ quyền liên quan tại Việt Nam (theo khoản 2 Điều 13 và Điều 17 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005), thì có thể trực tiếp hoặc thông qua tổ chức tư vấn, dịch vụ đại diện quyền liên quan để nộp hồ sơ đăng ký tại các cơ quan nêu trên.
Căn cứ vào Điều 52 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (được sửa đổi, bổ sung bởi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022):
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan quản lý nhà nước về quyền liên quan có trách nhiệm cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền liên quan cho người nộp hồ sơ.
Trường hợp từ chối cấp Giấy chứng nhận, cơ quan có thẩm quyền phải thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do từ chối, gửi đến người nộp hồ sơ.
Theo Điều 56 Nghị định 17/2023/NĐ-CP, người biểu diễn (hoặc chủ sở hữu quyền liên quan) có thể tự mình thực hiện hoặc ủy quyền cho tổ chức, cá nhân khác để bảo vệ quyền lợi của mình.
Cụ thể:

Căn cứ Điều 57 Nghị định 17/2023/NĐ-CP, khi quyền liên quan bị xâm phạm, người biểu diễn có thể yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền can thiệp bằng các biện pháp bảo vệ sau:
Theo quy định tại Điều 35 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, các hành vi sau đây được coi là xâm phạm quyền của người biểu diễn:
Chiếm đoạt quyền của người biểu diễn
Tự ý khai thác, sử dụng cuộc biểu diễn như thể là của mình mà không có sự đồng ý của người biểu diễn hoặc không ghi nhận đúng quyền của họ.
Mạo danh người biểu diễn
Giả mạo tên tuổi hoặc hình ảnh của người biểu diễn để thực hiện hoặc khai thác cuộc biểu diễn, làm ảnh hưởng đến danh dự và quyền lợi chính đáng của họ.
Công bố, sản xuất, phân phối cuộc biểu diễn đã được định hình mà không có sự cho phép
Việc phát hành, phổ biến các bản ghi âm/ghi hình của một cuộc biểu diễn đã được định hình (đã được ghi lại) mà không có sự đồng ý của người biểu diễn là hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền tài sản của họ.
Sửa chữa, cắt xén hoặc xuyên tạc cuộc biểu diễn
Thực hiện bất kỳ hành động nào nhằm thay đổi nội dung hoặc hình thức cuộc biểu diễn theo cách gây ảnh hưởng tiêu cực đến danh dự, uy tín, hình ảnh của người biểu diễn mà không được họ cho phép.
Sao chép hoặc trích ghép cuộc biểu diễn đã được định hình mà không có sự cho phép
Việc sao chép toàn bộ hoặc một phần, hoặc dùng đoạn trích từ bản ghi cuộc biểu diễn để phục vụ mục đích khác mà không được phép của người biểu diễn cũng bị coi là hành vi xâm phạm.
Phát sóng, phân phối, nhập khẩu bản định hình cuộc biểu diễn khi thông tin quản lý quyền bị thay đổi hoặc gỡ bỏ
Nếu tổ chức/cá nhân biết hoặc có cơ sở để biết rằng thông tin quản lý quyền số (ví dụ: watermark, metadata quyền tác giả) đã bị gỡ bỏ hoặc thay đổi, nhưng vẫn phát sóng, phân phối hoặc nhập khẩu các bản ghi cuộc biểu diễn, thì hành vi đó cũng cấu thành xâm phạm quyền.
Lưu ý:
Các hành vi trên không chỉ xâm phạm quyền tài sản và nhân thân của người biểu diễn mà còn có thể dẫn đến xử phạt hành chính, buộc bồi thường thiệt hại hoặc thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo tính chất và mức độ vi phạm.
Nếu bạn cần hỗ trợ viết văn bản tố cáo, khiếu nại hoặc tư vấn thêm về quy trình xử lý khi bị xâm phạm quyền biểu diễn, hãy liên hệ BH Media ngay để được tư vấn chi tiết nhé.
Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, quyền liên quan của người biểu diễn được bảo hộ ngay khi cuộc biểu diễn được định hình trên một phương tiện vật chất hoặc được phát sóng tới công chúng. Điều này có nghĩa là, chỉ cần buổi biểu diễn được ghi âm, ghi hình, hoặc phát sóng, quyền của người biểu diễn đã tự động phát sinh mà không cần bất kỳ thủ tục đăng ký nào. Cơ chế này đảm bảo sự bảo vệ tức thời, tránh tình trạng tác phẩm bị khai thác trái phép ngay sau khi ra mắt.
Mặc dù quyền phát sinh tự động, việc đăng ký chính thức tại Cục Bản quyền tác giả vẫn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Bằng chứng pháp lý mạnh mẽ: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, Giấy chứng nhận quyền liên quan là chứng cứ rõ ràng nhất để khẳng định quyền sở hữu.
Thuận lợi trong khai thác thương mại: Đăng ký giúp quá trình cấp phép, chuyển nhượng, ký hợp đồng hợp tác được tiến hành nhanh chóng và minh bạch hơn.
Tác dụng răn đe: Việc sở hữu giấy chứng nhận khiến các bên có ý định xâm phạm phải cân nhắc kỹ trước khi thực hiện hành vi trái pháp luật.
Quy trình đăng ký quyền của người biểu diễn thường bao gồm các bước:
Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm tờ khai đăng ký, bản sao bản ghi biểu diễn, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu.
Nộp hồ sơ tại Cục Bản quyền tác giả hoặc các văn phòng đại diện.
Thẩm định hồ sơ: Cục kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của tài liệu.
Cấp Giấy chứng nhận quyền liên quan cho người biểu diễn.
Chi tiết về hồ sơ, thời gian và chi phí xem tại: Chi phí và thủ tục đăng ký bản quyền
Chuyển nhượng quyền nghĩa là người biểu diễn chuyển giao hoàn toàn quyền tài sản của mình cho một bên khác. Từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực, bên nhận chuyển nhượng trở thành chủ sở hữu mới và có toàn quyền khai thác, cấp phép hoặc chuyển nhượng tiếp.
Việc chuyển nhượng bắt buộc phải được lập thành văn bản và nên công chứng để đảm bảo hiệu lực pháp lý. Đây cũng là cơ sở quan trọng để đăng ký thay đổi chủ sở hữu tại Cục Bản quyền tác giả.
Cấp phép (li-xăng) là việc người biểu diễn cho phép bên khác sử dụng một hoặc nhiều quyền của mình trong một phạm vi, lãnh thổ, và thời gian cụ thể.
Có hai loại phổ biến:
Giấy phép độc quyền: Chỉ một bên được quyền khai thác.
Giấy phép không độc quyền: Nhiều bên có thể cùng khai thác quyền trong phạm vi cho phép.
Xem phân tích chi tiết tại bài viết: Hợp đồng chuyển nhượng quyền tác giả và quyền liên quan
Nhiều người biểu diễn sử dụng nhạc nền trong video đăng lên YouTube hoặc TikTok mà không biết về rủi ro pháp lý. YouTube áp dụng hệ thống Content ID để tự động nhận diện nhạc có bản quyền. Khi phát hiện, video có thể bị copyright claim (yêu cầu xác nhận bản quyền), dẫn đến mất doanh thu hoặc bị gỡ bỏ.
Người biểu diễn nên sử dụng nhạc đã được cấp phép, hoặc nhạc miễn phí bản quyền (royalty-free) để tránh tranh chấp.
Việc hát cover một ca khúc, dù là biểu diễn trực tiếp hay ghi âm, đều cần có sự cho phép của tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả về phần nhạc và lời. Ngoài ra, nếu bản cover sao chép toàn bộ bản phối hoặc phong cách biểu diễn đặc trưng của người khác, điều này có thể liên quan đến quyền của người biểu diễn gốc.
Vụ tranh chấp xoay quanh bài hát “Giấc Mơ Trưa” cho thấy sự phức tạp khi quyền tác giả (tác giả ca khúc), quyền liên quan (người biểu diễn, nhà sản xuất bản ghi), và quyền khai thác thương mại chồng chéo lên nhau. Vai trò của các đơn vị quản lý và phân phối như BH Media là đảm bảo quyền lợi của các bên được bảo vệ, đồng thời giúp tác phẩm tiếp cận công chúng một cách hợp pháp.
1. Thời hạn bảo hộ quyền của người biểu diễn là bao lâu?
Theo luật, quyền nhân thân được bảo hộ vô thời hạn, quyền tài sản được bảo hộ trong 50 năm kể từ năm tiếp theo sau khi cuộc biểu diễn được định hình.
2. Tôi có được hát cover bài hát của người khác đăng lên YouTube không?
Có thể, nhưng phải xin phép và trả phí bản quyền nếu tác phẩm còn thời hạn bảo hộ.
3. Chi phí đăng ký quyền liên quan tại Cục Bản quyền tác giả là bao nhiêu?
Chi phí tùy thuộc loại quyền và số lượng tác phẩm, chi tiết xem tại: Chi phí và thủ tục đăng ký bản quyền
4. Sự khác biệt giữa bản ghi âm và bản ghi hình trong luật là gì?
Bản ghi âm lưu giữ âm thanh, bản ghi hình lưu giữ cả hình ảnh và âm thanh.
5. Nếu tôi biểu diễn trong một ban nhạc, quyền của tôi được xác định như thế nào?
Mỗi thành viên có quyền đối với phần biểu diễn của mình, và có thể cùng sở hữu quyền tài sản chung.
6. Quyền nhân thân của người biểu diễn có thể chuyển nhượng không?
Không. Quyền nhân thân là bất khả chuyển nhượng và gắn liền với cá nhân người biểu diễn.
7. Có bắt buộc phải đăng ký quyền liên quan mới được bảo hộ không?
Không bắt buộc, nhưng đăng ký giúp chứng minh quyền sở hữu và thuận tiện trong khai thác thương mại.
Tổ chức, cá nhân khi khai thác, sử dụng một phần hoặc toàn bộ các quyền tài sản liên quan đến cuộc biểu diễn (như sao chép, phân phối, phát sóng…) phải:
Sao chép phục vụ kỹ thuật, không vì mục đích kinh tế độc lập
Không cần xin phép nếu hành vi sao chép tạm thời được thực hiện trong quá trình hoạt động của các thiết bị truyền phát trong mạng lưới giữa các bên thứ ba thông qua trung gian, không vì mục đích kinh tế độc lập, và bản sao sẽ bị xóa tự động, không có khả năng phục hồi. Cuộc biểu diễn phải được sử dụng một cách hợp pháp và đã được định hình.
Phân phối hoặc nhập khẩu bản định hình đã được phát hành hợp pháp
Không cần xin phép nếu bản gốc hoặc bản sao bản định hình cuộc biểu diễn đã được chủ sở hữu quyền thực hiện hoặc cho phép thực hiện việc phân phối đến công chúng. Các lần phân phối hoặc nhập khẩu tiếp theo bản định hình này cũng không cần xin phép lại.
Trường hợp ngoại lệ theo quy định của pháp luật về quyền tác giả và quyền liên quan
Không bị coi là hành vi xâm phạm nếu hành vi thuộc một trong các trường hợp ngoại lệ quy định tại khoản 7 và khoản 9 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022, bao gồm:
Trừ các trường hợp được pháp luật quy định là ngoại lệ, mọi hành vi sử dụng quyền tài sản đối với cuộc biểu diễn đều cần sự cho phép và phải thực hiện nghĩa vụ tài chính phù hợp. Việc sử dụng trái phép có thể dẫn đến xử lý dân sự, hành chính hoặc hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
Việc hiểu rõ quyền của người biểu diễn không chỉ giúp nghệ sĩ bảo vệ quyền lợi chính đáng mà còn nâng cao ý thức tôn trọng bản quyền trong cộng đồng sáng tạo. Trong bối cảnh nội dung số phát triển mạnh mẽ, người biểu diễn cần chủ động đăng ký, khai thác và xử lý vi phạm bản quyền một cách hợp pháp. Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị hỗ trợ chuyên nghiệp trong việc bảo vệ quyền liên quan, BHMEDIA là đối tác uy tín, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn, đăng ký bản quyền và quản lý nội dung trên các nền tảng số như YouTube, Facebook, TikTok… giúp nghệ sĩ yên tâm phát triển sự nghiệp trong môi trường số an toàn và minh bạch.