Bạn đang muốn hiểu rõ bản quyền là gì và những quy định mới nhất của pháp luật về sở hữu trí tuệ trong năm 2025? Bài viết này sẽ cung cấp tất tần tật về luật bản quyền, từ khái niệm cơ bản, các loại hình tác phẩm được bảo hộ đến quyền và nghĩa vụ của tác giả, chủ sở hữu quyền, cũng như các hành vi vi phạm và chế tài xử lý. Nếu bạn muốn bảo vệ tài sản trí tuệ của mình và tuân thủ pháp luật trong môi trường số, đây là thông tin không thể bỏ qua.
Bản quyền là quyền của tác giả đối với tác phẩm do chính mình sáng tạo ra. Theo nguyên tắc pháp lý hiện hành, quyền này phát sinh ngay từ thời điểm tác phẩm được định hình dưới hình thức vật chất cụ thể. Mọi hành vi sử dụng, khai thác hoặc can thiệp vào giá trị của tác phẩm mà không có sự đồng ý của tác giả đều bị xem là xâm phạm quyền tác giả.
Cá nhân hoặc tổ chức sở hữu bản quyền có toàn quyền sử dụng và khai thác các lợi ích kinh tế từ tác phẩm, bao gồm cả việc phân phối, cấp phép hoặc chuyển nhượng. Chính vì vậy, pháp luật quy định rõ ràng và bảo vệ các quyền lợi chính đáng của chủ thể nắm giữ bản quyền.
Các đối tượng có quyền sở hữu bản quyền được xác định cụ thể trong hệ thống pháp luật Việt Nam, đồng thời được thừa nhận và bảo hộ theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Điều này giúp bảo đảm quyền lợi của tác giả và chủ sở hữu bản quyền không chỉ trong phạm vi quốc gia mà còn trên phạm vi toàn cầu.
Khi nhắc đến bản quyền, nhiều người thường quan tâm đến việc bảo vệ tác phẩm âm nhạc – loại hình sáng tạo phổ biến nhất, dễ phát sinh tranh chấp quyền lợi giữa tác giả, ca sĩ và nhà sản xuất.
Một điểm đáng chú ý là hệ thống pháp luật Common Law (luật thông lệ) có cách tiếp cận khác biệt so với hệ thống Civil Law (luật dân sự) trong việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ. Thay vì nhấn mạnh vào quyền của “tác giả” như trong Civil Law, Common Law tập trung vào quyền “sao chép” (copyright), phản ánh góc nhìn đặt trọng tâm vào quyền khai thác kinh tế và lợi ích thương mại của tác phẩm. Cách tiếp cận này cho thấy ưu tiên của hệ thống pháp luật Common Law đối với giá trị tài sản của tác phẩm hơn là vai trò trung tâm của người sáng tạo.

Tuy nhiên, dù thuộc hệ thống pháp luật nào, bản quyền vẫn đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp và lợi ích kinh tế của tác giả. Cơ chế bảo hộ bản quyền giúp đảm bảo rằng cá nhân và tổ chức có thể khai thác giá trị từ tác phẩm một cách hợp pháp, từ đó nhận được sự đền bù xứng đáng cho công sức sáng tạo. Điều này không chỉ góp phần thúc đẩy hoạt động sáng tạo nghệ thuật và khoa học mà còn tạo động lực phát triển cho các ngành công nghiệp sáng tạo như âm nhạc, điện ảnh, phần mềm, và xuất bản.
Hơn thế nữa, bản quyền không chỉ phục vụ lợi ích của tác giả mà còn mang lại lợi ích cho cộng đồng nói chung. Việc bảo hộ tác phẩm chính là tạo điều kiện để xã hội được tiếp cận với những sản phẩm sáng tạo chất lượng, đồng thời khuyến khích sự đổi mới, học thuật và phát triển bền vững trong toàn bộ hệ sinh thái sáng tạo.
Ngoài tác phẩm gốc, những tác phẩm phái sinh như cover, remix hay phối khí cũng chịu sự điều chỉnh chặt chẽ của pháp luật bản quyền để đảm bảo quyền lợi cho chủ sở hữu.
Dù theo hệ thống pháp luật Common Law hay Civil Law, các loại hình tác phẩm sáng tạo đều được công nhận và bảo hộ quyền tác giả. Các loại hình phổ biến bao gồm:
Đáng chú ý, trong một số quốc gia theo hệ thống Common Law, phần mềm máy tính được xếp vào loại hình “tác phẩm văn học” – phản ánh cách tiếp cận linh hoạt của hệ thống này trong việc bảo vệ các quyền sở hữu trí tuệ hiện đại. Khi hết thời hạn bảo hộ, một số sáng tác sẽ trở thành tác phẩm thuộc về công chúng, cho phép cộng đồng khai thác tự do mà không cần xin phép.
Cả hệ thống Common Law và Civil Law đều tham gia các điều ước quốc tế như Công ước Berne và Hiệp định TRIPS để bảo vệ bản quyền trên phạm vi toàn cầu. Những hiệp định này thiết lập nguyên tắc chung, giúp đảm bảo rằng tác phẩm của tác giả vẫn được bảo hộ khi sử dụng ở các quốc gia khác.
Chẳng hạn, Công ước Berne quy định quyền tác giả phát sinh tự động ngay khi tác phẩm được sáng tạo, không cần đăng ký, qua đó bảo vệ quyền lợi tác giả khi tác phẩm được khai thác và phân phối quốc tế.
Trong thực tiễn, rất nhiều tranh chấp xuất phát từ việc sử dụng sai phạm dẫn đến khiếu nại bản quyền, đặc biệt trên các nền tảng trực tuyến như YouTube hay TikTok.
Việc đăng ký bản quyền giúp tác giả xác lập quyền sở hữu hợp pháp đối với tác phẩm, đồng thời tạo cơ sở để khai thác và bảo vệ quyền lợi một cách hiệu quả. Cụ thể, tác giả hoặc chủ sở hữu bản quyền có thể thực hiện các quyền sau:
Thông qua các quyền này, bản quyền không chỉ là công cụ bảo vệ pháp lý mà còn là phương tiện quan trọng để khai thác hiệu quả giá trị kinh tế của sản phẩm sáng tạo. Để khai thác hợp pháp, cá nhân và tổ chức thường cần tiến hành cấp phép sử dụng tác phẩm âm nhạc nhằm đảm bảo nghĩa vụ pháp lý và quyền lợi đôi bên.
Theo khoản 10a Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung bởi điểm a khoản 1 Điều 1 Luật số 07/2022/QH15), tiền bản quyền được hiểu là khoản tiền trả cho hoạt động sáng tạo hoặc chuyển giao quyền tác giả, quyền liên quan. Khoản tiền này bao gồm cả nhuận bút, thù lao, và các khoản thanh toán khác liên quan đến việc khai thác tác phẩm, cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình và chương trình phát sóng.
Nói cách khác, tiền bản quyền chính là phần thu nhập hợp pháp mà tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả, quyền liên quan nhận được khi tác phẩm của họ được sử dụng bởi tổ chức, cá nhân khác. Ngoài quyền tác giả, quyền của nhà sản xuất bản ghi cũng giữ vai trò quan trọng, nhất là khi khai thác thương mại các bản ghi âm nhạc.
Vi phạm bản quyền được hiểu là hành vi sử dụng trái phép tác phẩm đã được bảo hộ quyền tác giả theo quy định của pháp luật. Các hành vi vi phạm có thể bao gồm: sao chép, phân phối, trình diễn, trưng bày, truyền đạt hoặc khai thác tác phẩm dưới bất kỳ hình thức nào mà không có sự đồng ý của tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả.

Chủ sở hữu bản quyền có thể là chính tác giả, nhà sản xuất hoặc tổ chức, doanh nghiệp được chuyển giao quyền sở hữu. Chủ sở hữu có quyền áp dụng các biện pháp pháp lý và công nghệ nhằm bảo vệ tác phẩm, ngăn chặn và xử lý các hành vi xâm phạm.
Với xu hướng số hóa, ngày càng nhiều nghệ sĩ quan tâm đến dịch vụ phân phối âm nhạc để đưa tác phẩm của mình tiếp cận rộng rãi khán giả mà vẫn đảm bảo bản quyền.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, để xác định một hành vi là vi phạm bản quyền, cần đáp ứng đồng thời các điều kiện sau:
Các loại tác phẩm được bảo hộ gồm: Tác phẩm văn học, khoa học, giáo trình, bài giảng, bài phát biểu; tác phẩm báo chí; tác phẩm âm nhạc; sân khấu; điện ảnh; mỹ thuật, kiến trúc; nhiếp ảnh; chương trình máy tính; sưu tập dữ liệu… Trong một số trường hợp đặc biệt như nghiên cứu, giảng dạy hay bình luận, người sử dụng có thể dựa vào quy định Fair Use, tuy nhiên phạm vi này rất giới hạn và cần hiểu rõ ràng.
Các yếu tố được xem là hành vi xâm phạm bản quyền bao gồm:
Việc so sánh giữa tác phẩm bị nghi ngờ và tác phẩm gốc là cơ sở quan trọng để xác định yếu tố xâm phạm. Đối với những giao dịch thương mại, nhiều nghệ sĩ và đơn vị lựa chọn chuyển nhượng quyền tác giả như một phương án khai thác giá trị tác phẩm lâu dài.
Lưu ý: Một tác phẩm được sáng tạo dựa trên nhiều nguồn nhưng có yếu tố mới và sáng tạo độc lập sẽ không bị coi là vi phạm nếu có trích dẫn rõ ràng và không làm tổn hại đến lợi ích hợp pháp của tác phẩm gốc.
Bản quyền đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ giá trị sáng tạo và quyền lợi hợp pháp của các tác giả, nghệ sĩ, nhà sản xuất nội dung. Hiểu đúng và thực hiện đúng quy định về bản quyền không chỉ giúp tránh rủi ro pháp lý mà còn tạo nền tảng phát triển bền vững trong lĩnh vực nghệ thuật và truyền thông số. Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực âm nhạc, BH Media còn tư vấn và hỗ trợ các vấn đề liên quan đến bản quyền chương trình truyền hình – một mảng dễ phát sinh tranh chấp trong ngành truyền thông.
Nếu bạn đang cần hỗ trợ đăng ký, quản lý hoặc bảo vệ bản quyền, hãy liên hệ BHMEDIA – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực phân phối nội dung số và quản lý bản quyền tại Việt Nam, đồng hành cùng hàng nghìn nghệ sĩ và nhà sáng tạo trong suốt nhiều năm qua.